Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bắp cải
[bắp cải]
|
cabbage
Stuffed cabbage
I know what it's like to live off cabbage for a month!
Chuyên ngành Việt - Anh
bắp cải
[bắp cải]
|
Kỹ thuật
cabbage
Từ điển Việt - Việt
bắp cải
|
danh từ
loại cải có lá to, cuộn vào nhau thành khối tròn
canh bắp cải cuộn thịt